--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẫn đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẫn đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn đường
+
Show (direct) the way
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
dẫn đường
:
Show (direct) the way
+
bét
:
At the bottom of the scale, least, last, lowest, worsthạng bétthe lowest classđứng bét lớpto be the last in one's classcó bét cũng thu hoạch bốn tấn một hectato reap at last four tons per ha
+
tentacled
:
(động vật học) có tua cảm
+
unsanctioned
:
không được phép; không được thừa nhận; (pháp lý) không được phê chuẩn
+
chân tài
:
True talentmột nghệ sĩ có chân tàian artist with a true talent; a sterling artist