--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dẫn đường
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dẫn đường
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dẫn đường
+
Show (direct) the way
Lượt xem: 596
Từ vừa tra
+
dẫn đường
:
Show (direct) the way
+
di tặng
:
BequeathSự di tặng ; của di tặngBequest
+
dry gangrene
:
(bệnh học) bệnh hoại thư khô
+
spindle-shaped
:
có hình con suốt
+
dog in the manger
:
(thành ngữ) Như chó già giữ xương; ích kỷ, không muốn ai dùng đến cái gì mình không cần đến.